Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
triệu
|
danh từ
bảng ghi số đếm, bằng một trăm vạn
mười triệu đồng;
hơn sáu mươi triệu dân sống và làm việc tại thành phố
dấu hiệu báo trước việc sẽ xảy ra
triệu dữ
động từ
triệu hồi, nói tắt
triệu sứ thần về nước
Từ điển Việt - Pháp
triệu
|
présage; augure.
million.
être riche à millions
(thường triệu đến ) convoquer ; appeler ; mander
(thường triệu về ) rappeler
rappeler un ambassadeur.
millionième
archimillionnaire