Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đại
|
danh từ
cây có nhựa mủ, hoa trắng thơm
trước sân chùa có cây đại rất lâu năm
nguyên đại, nói tắt
đại nguyên sinh
tính từ
to hơn bình thường
đôi giày cỡ đại
phụ từ
rất, lắm
trời hôm nay đại nóng
làm việc gì ngay, cốt cho xong
chọn đại
yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa lớn hơn bình thường
đại gia đình
Từ điển Việt - Pháp
đại
|
(thực vật học) frangipanier
ère
ère archéenne
ère primaire
ère secondaire
grand
habit de grande taille
grand fourbe ; grand coquin
(thông tục) beaucoup; énormément
manger beaucoup
détester énormément
tant bien que mal
faire tant bien que mal