Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thụt
|
động từ
co, rụt nhanh vào trong
rùa thụt vào mai
sa xuống chỗ thấp một cách bất ngờ
bước thụt chân xuống hố
sâu vào phía trong
ngôi nhà nằm thụt sâu trong hẻm
cho thoát chất lỏng hoặc chất khí qua ống dẫn
thụt nước tưới hoa
dẫn nước hoặc thuốc vào cơ thể qua hậu môn hoặc cửa mình
thụt nước rửa ruột cho người bị ngộ độc thực phẩm
lấy cắp của công
thụt tiền quỹ
Từ điển Việt - Pháp
thụt
|
retirer ; rentrer.
la tortue rentre se tête
(địa phương) retirer sa main ;
train d'atterrissage qui peut être rentré ; train rentrant.
être en retrait.
maison qui est en retrait par rapport aux autres.
s'enfoncer.
pied qui s'enfonce dans la boue.
où on s'enlise.
rizière où on s'enlise.
injecter.
injecter du ciment dans un ouvrage
(y học) injecter de l'eau dans l'oreille.
(y học) faire un lavement.
faire un lavement médicamenteux.
(khẩu ngữ) soustraire ; voler.
soustraire trois cents dongs à la caisse.