Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rùa
|
danh từ
loài bò sát, có mai cứng bảo vệ, di chuyển rất chậm
chậm như rùa bò; thương thay thân phận con rùa, lên đình đội hạc ra chùa đội bia (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
rùa
|
(động vật học) tortue
tortue terrestre
tortue d'eau douce
aller à pas de tortue
(động vật học) thécophores