Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thăng
|
động từ
đưa lên một chức vụ khác cao hơn
thăng quan tiến chức
người lên đồng trở lại bình thường
danh từ
dấu (#) trước nốt nhạc, biểu thị nốt nhạc được nâng lên nửa cung
Từ điển Việt - Pháp
thăng
|
(khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) như thưng
(âm nhạc) dièse.
do dièse.
(từ cũ, nghĩa cũ) promouvoir ; élever (au grade supérieur).
il vient d'être promu chef de district.
cesser d'entrer en transe (en parlant d'un médium)
(từ cũ, nghĩa cũ) avancer en grade (en parlant des mandarins).