Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thưng
|
danh từ
dụng cụ đong lường chất hạt rời, phần mười của đấu, bằng khoảng 1 lít
hai thưng đổ một đấu (tục ngữ); khôn ngoan chẳng lọ thực thà, lường thưng tráo đấu chẳng qua đong đầy (ca dao)
động từ
ngăn vách bằng nứa, tre hay ván
căn buồng thưng bằng nứa
Từ điển Việt - Pháp
thưng
|
(đo lường,từ cũ, nghĩa cũ) dixième de boisseau.