Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tài
|
danh từ
tài xế, nói tắt
khả năng đặc biệt, sự thành thạo trong một công việc nào đó
tài ngoại giao; trọng dụng người tài
tính từ
có tài
trai tài gái sắc
Từ điển Việt - Pháp
tài
|
talent ; génie.
avoir le talent de la parole
homme sans talent
le génie des intrigues.
de talent ; talentueux.
homme de talent.
bon ; excellent.
un très bon tireur
il a une excellente mémoire
(từ cũ, nghĩa cũ) chauffeur (tài xế)
impossible de dormir.