Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sóng
|
danh từ
mặt nước nhấp nhô như đang chuyển động, do gió gây ra
sóng vỗ bờ; sông sâu sóng cả em ơi (ca dao)
hiện tượng vận động, di chuyển theo kiểu làn sóng
sóng người trùng điệp; sóng lúa nhấp nhô
(vật lý) dao động trong môi trường nào đó
sóng điện từ; sóng âm
động từ
sánh ra
gánh hai thùng nước đầy mà không sóng giọt nào
sánh cho ngang với nhau
sóng hàng bước đi
tính từ
trơn, óng, không rối
mái tóc sóng
Từ điển Việt - Pháp
sóng
|
(se) mettre sur le même rang (la même ligne).
se mettre sur le même rang pour avancer.
lisse.
chevelure lisse.
vague; flot; onde.
les vagues (ondes) de la mer
(vật lý học) ondes courtes
(vật lý học) longueur d'onde
ondes électromagnétiques
des flots d'hommes qui se succèdent sans fin
détecteur (de radio)
exposer à bien des dangers