Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tách
|
danh từ
chén có quai cầm, để uống nước
tách cà-phê
động từ
làm rời ra
tách múi bưởi; tách riêng từng vấn đề
tính từ
tiếng nổ nhỏ, nghe giòn và đanh
than bếp nổ lách tách
Từ điển Việt - Pháp
tách
|
tasse.
une tasse à café; une tasse de café.
tac! (bruit sec)
extraire (hoá học)
séparer ; isoler
séparer le bon grain
séparer une question de l'ensemble de la question
isoler un virus
isoler une phrase de son contexte.
scinder ; se scinder
se scinder en deux
năng suất tách ( vật lí học)
pouvoir séparateur (d'un instrument optique)
(redoublement ;avec nuance de réitération)
sinh sản tách đôi ( sinh vật học; sinh lí học)
scissiparité