Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
năng suất
|
danh từ
đại lượng vật lý xác định khả năng của một vật hay một vật chất
năng suất toả nhiệt
kết quả của sản phẩm, sản lượng đạt được
giống lúa mới cho năng suất cao
Từ điển Việt - Pháp
năng suất
|
rendement; productivité
augmenter le rendement dans l'industrie
accroître la productivité du travail
rizière à haut rendement