Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rễ
|
danh từ
bộ phận của cây, đâm thẳng xuống đất giữ cho cây thẳng và hút dinh dưỡng nuôi cây
cây mọc rễ; gái có con như bồ hòn có rễ (ca dao)
tên chung các thứ rễ cây để ăn trầu
có trầu mà chẳng có cau, có ăn rễ quạch với nhau thì vào (ca dao)
người nông dân cốt cán, chỗ dựa cho cán bộ trong cải cách ruộng đất
Từ điển Việt - Pháp
rễ
|
racine
pousser des racines
(giải phẫu học) racine rachidienne
écorce de racine (de certaines plantes) pour le bétel
(từ cũ, nghĩa cũ) personne de confiance (dans un mouvement de masse)
rhizophage; radicivore
s'enraciner; prendre (racine)
la bouture a pris
(thực vật học) radiciflore
(thực vật học) radicant
(thực vật học) rhizogène
(thực vật học) rhizine
(y học) radicomotie
(thực vật học) rhizobium
(y học) radiculite
(thực vật học) rhizosphère