Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giâm
|
động từ
cắm hay vùi xuống đất ẩm một đoạn cành, thân hoặc rễ để gây thành một cây mới
giâm cành hồng; giâm mía
cấy tạm mạ hay cây con ở một nơi nào đấy, khi có điều kiện sẽ nhổ đi trồng ở nơi khác
Từ điển Việt - Pháp
giâm
|
bouturer; reproduire une plante par boutures
reproduire un rosier par boutures