Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hồng
|
danh từ
chim có bộ lông rất mịn, nhẹ
nhẹ tựa lông hồng (tục ngữ)
cây ăn quả, khi xanh thì chát, khi chín thì ngọt
cây hồng trĩu quả
cây cảnh, thân có gai, lá kép răng cưa, hoa có nhiều cánh, nhiều màu, có hương thơm
tặng mẹ bó hồng nhung
tính từ
đỏ
má hồng
màu đỏ nhạt và tươi
chiếc áo hồng
Từ điển Việt - Pháp
hồng
|
(thực vật học) kaki
(thực vật học) rosier
rose
joues roses
alezan (en parlant d'un cheval)
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage
d'une belle envolée