Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
viêm
|
danh từ
Tổn thương của cơ thể, biểu hiện bằng triệu chứng sưng đỏ, đau và nóng.
Viêm họng.
Từ điển Việt - Pháp
viêm
|
(y học) inflammation
inflammation de la muqueuse intestinale; entérite
inflammation des poumons; pneumonie
inflammation de la muqueuse des bronches; bronchite