Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhiệt
|
danh từ
nguyên nhân của sự tăng nhiệt độ
biến đổi nhiệt thành cơ năng
tính từ
cơ thể ở tạng nóng
Từ điển Việt - Pháp
nhiệt
|
chaleur
froid et chaleur
quantité de chaleur
transformation de la chaleur en énergie mécanique
thermique
moteur thermique
échauffant
mets échauffant
thermostabile; thermostable
thermoconvection
(thực vật học) thermotropique
thermolabil
thermodiffusion
(y học) thermothérapie
(sinh vật học, sinh lý học) thermolyse
thermométrie
thermogène
(vật lý học) thermicité
avoir la bouche en feu