Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đối lưu
|
động từ
chất lỏng, chất khí chuyển dịch thành dòng do nhiệt độ thay đổi
không khí trong dòng đối lưu chuyển động theo chiều thẳng đứng
trao đổi qua lại một khối lượng hàng hoá nhất định
đối lưu hàng hoá giữa hai công ty
Từ điển Việt - Pháp
đối lưu
|
(vật lý học) convection; convexion
(khí tượng) tropopause
quyển đối lưu ( khí tượng)
troposphère