Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khác
|
tính từ
không giống
hai cái áo cùng loại vải nhưng khác kiểu
không phải cái đã biết
cho tôi xem quyển sách khác
không đúng
nay thế này, mai thế khác
Từ điển Việt - Pháp
khác
|
différent ; distinct
attitude différente
autre
une autre personne ; autrui
différer
différer du tout au tout
(redoublement ; sens atténué) un peu différent
n'étant pas de même sang
déconsidérer une personne qui n'a pas le même lien de parenté