Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mủ
|
danh từ
nước màu trắng, vàng hay xanh ở mụn nhọt hoặc vết thương
cái nhọt bưng mủ
nhựa của cây
mủ cao su
Từ điển Việt - Pháp
mủ
|
pus
du pus s'est formé dans la plaie
(thực vật học) latex
latex de l'arbre à caoutchouc
(y học) pyorrhée
purulent
(y học) pyurie