Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
dồn tắc lại một chỗ
cống ứ rác, nước không thoát được
không còn chỗ nào chứa thêm
no ứ;
căng ứ
cảm từ
tiếng thốt tỏ ý một phản ứng
ứ thèm!
Từ điển Việt - Pháp
|
mais non!
s'accumuler; ne pas s'écouler; stagner
marchandises qui s'accumulent dans l'entrepôt
eau de pluie qui s'accumule (stagne) sur la chaussée
monter
monter à la gorge
exsuder
sang qui exsude de la blessure
(y học) stase; engorgement
stase laiteuse
stase biliaire
engorgement du foie