Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
địa
|
danh từ
địa lí; địa lí học, nói tắt
thổ địa, nói tắt
cúng ông địa
tính từ
lớn tiếng gắt gỏng
địa cho nó một trận
Từ điển Việt - Pháp
địa
|
(nói tắt của địa ) géo
prof de géo
géomancie
(từ cũ, nghĩa cũ) (nói tắt của thổ địa ) génie du sol
rendre un culte au génie du sol
(thông tục) tancer vertement
être tancé vertement par son père
géomancien