Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cúng
|
động từ
dâng lễ vật theo phong tục cổ truyền
mâm cơm cúng đất đai; cúng tổ tiên
đóng góp tiền của để làm việc từ thiện
cúng tiền xây nhà tình thương cho trẻ em nghèo
mất tiền của một cách vô ích
cúng tiền vào cuộc ăn chơi
Từ điển Việt - Pháp
cúng
|
présenter des offrandes; faire une oblation; rendre un culte à
présenter des offrandes aux ancêtres
faire une oblation aux divinités
(mỉa mai) offrir
jouer au jeu de hasard c'est offrir de l'argent aux malins