Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đầu hàng
|
động từ
chịu thua đối phương
đầu hàng vô điều kiện
chịu bất lực, không khắc phục nữa
không chịu đầu hàng khó khăn
Từ điển Việt - Pháp
đầu hàng
|
se soumettre; se rendre; capituler
hisser le drapeau blanc avant de capituler
ce n'est pas le moment de capituler
se rendre sans condition
mourir plutôt que se rendre