Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trước khi
|
trạng từ
thời gian chuẩn bị làm việc gì
đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Từ điển Việt - Pháp
trước khi
|
avant; avant de.
avant le départ; avant de partir.