Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đúc
|
động từ
đổ kim loại nóng chảy vào khuôn hình lõm, để cho rắn, cứng lại
đúc tượng; đúc chuông
nấu cho cô đặc
đúc hai nước thuốc làm một
chọn lọc những phần tinh tuý nhất
đúc thành lý luận
Từ điển Việt - Pháp
đúc
|
mouler; fondre
mouler (fondre) une statue
réduire par la cuisson
réduire les oeufs par la cuisson
avoie été jetés dans le même moule
fondeuse
moulée
fonderie
moulage
fondeur ; mouleur
fonderie ; moulerie