Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vai
|
danh từ
Phần nối liền cánh tay (hoặc chi trước) với thân.
Vắt áo lên vai.
Biểu tượng của thứ bậc trong gia đình, họ hàng.
Còn nhỏ nhưng là vai bác.
Biểu tượng của sức lực.
Chung vai gánh vác.
Phần của áo che vai.
Áo khéo vá vai.
Phần của một số vật có hình giống cái vai.
Vai kiệu.
Nhân vật trong kịch bản thể hiện qua diễn viên.
Vai phản diện trong phim.
Từ điển Việt - Pháp
vai
|
épaule
il vient à mes épaules
épaules en portemanteau
veste déchirée aux épaules
(cũng nói lá vai ) empiècement (d'une robe, d'une veste)
rang
il est du même rang que votre père
épaulée
rôle
savoir son rôle
tenir (jouer) un rôle important
épaulée
épaulette (de corset)
(y học) scapulalgie
épauler (un fusil...)