Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rách
|
tính từ
không còn nguyên vẹn
chồng ta áo rách ta thương, chồng người áo gấm xông hương mặc người (ca dao); đói cho sạch, rách cho thơm (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
rách
|
déchiré; en lambeaux
vêtements en lambeaux; guenilles; loques