Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quần
|
danh từ
đồ mặc che từ bụng xuống, có hai ống che chân
trời mưa xắn ống cao quần, hỏi cô bán thuốc nhà gần hay xa (ca dao)
quả bóng nhỏ
đánh quần
động từ
tác động liên tục đến đối phương làm cho mệt mỏi, căng thẳng
(...) tàu bay địch quần con đường ban ngày này (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
quần
|
pantalon
pantalonnier
boule
jouer aux boules
tennis
(thông tục) esquinter
il a été sérieusement esquinté par son adversaire
boulisme
bouliste