Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
lá lách
cắt thang thuốc bổ tì
vết trên một vật nào đó
mặt tủ sơn mài có tì
động từ
đè mạnh với một lực ép
tì tay lên mặt bàn
Từ điển Việt - Pháp
|
défaut ; tare ; vice ; crapaud.
planche qui présente des défauts
crapaud d'un diamant.
rate (terme de médecine traditionnelle).
(nói tắt ) ( tì bà ) luth à quatre cordes.
(thông tục) balle.
ça coûte deux cents balles.
appuyer.
n'appuyez pas votre poitrine contre la table.