Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trăm
|
danh từ
số đếm bằng mười chục
một trăm ngàn đồng
số lượng không xác định
bận rộn trăm công nghìn việc
rất nhiều
trăm nỗi vất vả
Từ điển Việt - Pháp
trăm
|
cent; centaine.
cent mille
vendre à la centaine.
beaucoup ; bien des.
bien des travaux à faire
faire retomber toute la charge sur quelqu'un;
l' expérience fait le maître
tous comme un seul homme
vingt têtes, vingt avis
cent pour cent
objets divers, disparates et en désodre
toujours vainqueur ; invicible