Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thực tế
|
danh từ
toàn bộ những gì cụ thể xảy ra trong tự nhiên và xã hội
rồi thực tế sẽ chứng minh; đi thực tế để rút kinh nghiệm
trong thực tế
thực tế không ai ngờ tới
tính từ
có giá trị thiết thực
đóng góp gây quỹ giúp người nghèo là việc làm thực tế
có ý thức thiết thực trong các hoạt động của mình
bài học thực tế; suy nghĩ thực tế
Từ điển Việt - Pháp
thực tế
|
réalité.
ce n'est pas ainsi dans la réalité
réel
salaire réel.
matériel
temps matériel.
pratique ; réaliste
un homme pratique
esprit réaliste.
en réalité
en réalité personne ne pense ainsi.
se rendre sur le terrain
en réalité ; effectivement ; de fait