Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lương
|
danh từ
hàng dệt mỏng, bằng tơ dùng may áo dài đàn ông, thời trước
áo lương
thức ăn dự trữ
lương đủ thì quân mới mạnh
tiền trả định kì cho người làm việc
lĩnh lương tháng
người không theo đạo Công giáo
bên lương bên giáo
Từ điển Việt - Pháp
lương
|
(cũng nói the ) gaze (de soie)
robe de gaze noire
provisions
avoir des provisions pour les soldats
solde; appointements; salaire; traitement; paie
toucher sa solde
traitement de fonctionnaire
jour de paie
salaire à la pièce
salaire au temps
salaire à la tâche
non-catholique
solidarité entre les non-catholiques et les catholiques