Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thề
|
động từ
hứa chắc một cách trịnh trọng bằng một lời nguyền
thề không đội trời chung; trăm năm thề chẳng ôm cầm thuyền (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
thề
|
jurer ; prêter serment.
jurer les dieux
jurer un amour éternel
serment d'ivrogne
jurer ses grands dieux