Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chui
|
động từ
đưa toàn thân qua chỗ hẹp
chó chui lỗ rào; chuột chui vào hang
vụng tộm, lén lút không hợp pháp
bán chui băng đĩa lậu
úp cây bài để chịu thua
bài xấu đành phải chui
Từ điển Việt - Pháp
chui
|
se fourrer la tête
se fourrer la tête à travers une haie
Chui vào đảng ( nghĩa xấu)
se fourrer dans le parti
(đánh bài, đánh cờ) se défausser; écarter
se défausser d'une carte
de contrebande
alcool de contrebande
en cachette; illicitement
acheter en cachette
travailler illicitement