Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mãi
|
phụ từ
kéo dài liên tục, không muốn dứt
miếng ngon nhớ lâu, lời đau nhớ mãi (tục ngữ)
cho đến tận thời điểm, địa điểm nào đó khá xa
từ miền Nam ra mãi Sa Pa xem tuyết rơi
Từ điển Việt - Pháp
mãi
|
toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement
Tôi
nghĩ
mãi
đến
ngày
ấy
je pense toujours à cette journée
Kỷ niệm
ấy
ghi
mãi
trong
lòng
tôi
ce souvenir est à jamais gravé dans mon cœur
Những
sự
sai lầm
đó
cứ
xảy
ra
mãi
ces erreurs se rennouvellent perpétuellement
Tôi
mất
mãi
lòng tin
đối
với
anh
ta
j'ai perdu sans retour ma confiance en lui
ông
ta
gắn bó
mãi
với
những
nguyên tắc
ấy
il est attaché indéfectiblement à ces principes
mãi
mãi
(redoublement; sens plus fort)
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.