Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lòng tin
|
danh từ
ý nghĩa của việc hi vọng vào người nào hay việc gì
đừng đánh mất lòng tin
Từ điển Việt - Pháp
lòng tin
|
foi; confiance; créance; croyance
homme de foi
avoir une confiance absolue
perdre toute créance
croyance en Dieu