Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gắn bó
|
động từ
có quan hệ hoặc làm cho có quan hệ về tinh thần, tình cảm chặt chẽ
tình bạn bè gắn bó; gắn bó với quê hương
Từ điển Việt - Pháp
gắn bó
|
unir; lier; s'attacher; être lié
unir deux existences
s'attacher à son pays natal
être lié par un serment