Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngữ
|
danh từ
giới hạn; chừng mực
chi tiêu có ngữ
khoảng thời gian ước chừng
ngữ này năm ngoái tôi còn ở thành phố
hạng người hoặc vật đáng coi thường
ngữ như nó thì làm ăn được gì
đơn vị ngữ pháp ở giữa từ và câu
Từ điển Việt - Pháp
ngữ
|
mesure; modération
dépenser avec mesure
(khẩu ngữ) temps; période; moment
l'année dernière, à cette même période, toutes les rizières sont déjà repiquées
(nghĩa xấu) espèce de
ce ne sont que des espèces de parasites
(ít dùng) langue
première langue (enseignée à l'école)
syntaxème
locution (dans certains mots composés)
locution adverbiale