Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xong
|
động từ
Kết thúc, không còn tiếp tục làm.
Xong việc; đọc xong quyển sách; sửa xong chiếc xe máy.
Yên ổn, không có chuyện gì.
Níu không xong, bỏ chẳng được.
Từ điển Việt - Pháp
xong
|
finir; terminer; être à sa fin
finir son travail
arriver à bonne fin
pour arriver à bonne fin, il faut avoir recours à son aide
après avoir
après avoir parlé