Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nện
|
động từ
đập mạnh xuống bằng một vật nặng
nện nền nhà cho chặt
đánh mạnh
tên lưu manh bị nện một trận nhừ tử
Từ điển Việt - Pháp
nện
|
battre; fouler
battre le fer sur l'enclume
des semelles qui battent le trottoir
(kỹ thuật) fouler du drap
(thông tục) flanquer une pile; rosser; cogner
flanque-lui une pile
arrête, ou je te cogne!