Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giày
|
danh từ
vật được làm bằng da, vải, cao su, có đế, thường che kín cả bàn chân dùng để đi ở chân
giày gót cao; giày da
động từ
giẫm đi giẫm lại cho nát
trâu giày đám cỏ
Từ điển Việt - Pháp
giày
|
piétiner
buffle qui piétine un tas de paille
chaussure; soulier
chausse-pied
pointure
chausser
je chausse du 39
savate
n'être pas digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu'un
cordonnerie
bottier ; cordonnier