Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tồi
|
tính từ
kém nhiều về năng lực, chất lượng
vở kịch tồi; trí nhớ tồi
xấu, tệ về cư xử, đạo đức
đối xử tồi; nhân cách tồi
Từ điển Việt - Pháp
tồi
|
mauvais; médiocre; piètre; défectueux.
un mauvais (piètre)
évrivain;
un piètre habit
nourriture médiorce
travail défectueux.
mal.
parler mal
se conduire mal