Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lách
|
danh từ
lá lách
lách bị to
cỏ thân ba cạnh, mọc ở chỗ có nước
đường đi những lách cùng lau (ca dao)
động từ
đưa mình qua khỏi nơi chật hẹp, đông đúc
lách người ra khỏi đám đông
khéo léo đưa vật lọt qua hoặc đưa sâu vào
lách mũi dao mở nắp hộp
Từ điển Việt - Pháp
lách
|
glisser
glisser la lame d'un couteau dans la fente de la table
se glisser; se faufiler; se frayer un chemin
se glisser à travers une haie
voleur qui s'est faufilé dans la maison
se frayer un passage à travers la foule
(từ cũ, nghĩa cũng nói lách ) rate
splénopathie
splénalgie
splénomégalie
splénocyte
splénothérapie
splénographie
splénectomie
splénorraphie
splénotomie
splénome
splénite
splénoslérose