Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đám đông
|
danh từ
nơi có nhiều người
diễn thuyết trước đám đông; luồn lách trong đám đông hỗn độn
Từ điển Việt - Pháp
đám đông
|
foule; masse