Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kẽ
|
danh từ
khe hở, hẹp giữa hai vật
ánh trăng lọt qua kẽ cửa
Từ điển Việt - Pháp
kẽ
|
interstice; fente; (thực vật học) méat; joint
insterstice d'un plancher
fente d'un mur
Kẽ gian bào ( thực vật học)
méat intercellulaire
remplir les joints avec du mortier
nước kẽ đá ( địa chất)
eaux interstitielles
tế bào kẽ ( giải phẫu học)
cellule insterstitielle