Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tế bào
|
danh từ
đơn vị cấu tạo nên các cơ thể sinh vật
cấy ghép tế bào
bộ phận cấu thành nhỏ nhất
gia đình là tế bào của xã hội
Từ điển Việt - Pháp
tế bào
|
cellule.
cellule animale
(vật lý học) cellule photo-électrique
la famille, cellule de la société
(sinh vật học, sinh lý học) cytogénétique
(sinh vật học, sinh lý học) cytothérapie
(sinh vật học, sinh lý học) cytopoièse
(sinh vật học, sinh lý học) cytolyse