Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trét
|
động từ
nhét một chất dính vào chỗ hở rồi miết cho kín lại
trét xi-măng vào chỗ bị nứt
Từ điển Việt - Pháp
trét
|
calfater (la coque d'une embarcation); étancher (un tonneau, un réservoir...)
enduire de mortier (un mur).
quand le vin est tiré, il faut le boire.