Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gót
|
danh từ
phần sau cùng của bàn chân
gót đỏ như son
phần sau cùng của giày hoặc guốc
giày gót thấp
Từ điển Việt - Pháp
gót
|
talon
joindre les talons
chaussure à hauts talons
ne pas aller à la cheville de quelqu'un
talonner la route
talonner l'ennemi
talonnette
être sur les talons de quelqu'un ; emboîter le pas à quelqu'un
talonnier
talonner son cheval