Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chụm
|
động từ
đặt sát vào nhau để quây quanh một điểm
chụm tay hứng nước; mấy cái đầu chụm vào nhau
cho củi vào bếp
chụm thêm củi cho nồi canh mau sôi
dựng tạm
chụm túp lều nghỉ qua đêm
Từ điển Việt - Pháp
chụm
|
grouper; rassembler; joindre; s'assembler
joindre les pieds
s'assembler en petits groupes
(tiếng địa phương) allumer; faire du feu
allumer le feu pour faire cuire le riz