Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bén
|
động từ
chạm tới
chân bước không bén đất
bắt đầu tác dụng
củi bén lửa; lửa bén mái tranh
(cây trồng) bắt đầu bám vào đất
mạ đã bén rễ
bắt đầu gắn bó
quen hơi bén tiếng
tính từ
rất sắc
dao bén
Từ điển Việt - Pháp
bén
|
(tiếng địa phương) tranchant
couteau tranchant
prendre
le feu commence à prendre
entrer en contact avec; toucher
le pied ne touche pas le sol
mordre
le poisson mord à l'appât
commencer
commencer à s'aimer
ne pas aller à la cheville de quelqu'un
être toujours aux talons de quelqu'un
commencer à être en affinité