Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cua
|
danh từ
động vật có mai cứng, yếm quắp dưới bụng, có tám chân hai càng, bò ngang
ăn nói ngang như cua; lổm ngổm như cua bò sàng (tục ngữ)
khúc ngoặc trên đường đi
khúc cua gắt; quẹo cua
thời gian ngắn để hoàn thành một chương trình học
học một cua nấu ăn
tính từ
cắt ngắn
tóc húi cua
Từ điển Việt - Pháp
cua
|
(động vật học) crabe
crabier
les parents doivent laisser aux enfants le soin de s'occuper de leur propre sort
très obstiné